Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
rất


 倍儿 <非常; 十分。>
 沉 <(程度)深。>
 rất đau.
 沉痛。
 大 <程度深。>
 rất đỏ; đỏ thẫm
 大红。
 大大 <强调数量很大或程度很深。>
 大吿貐 <分别用在同一个动词前面, 表示规模大, 程度深。>
 大为 <副词, 表示程度深、范围大。>
 顶 <副词, 表示程度最高。>
 rất to; cực to; số lớn.
 顶大。
 rất thích ca hát
 顶喜欢唱歌。
 高度 <程度很高的。>
 飞; 非常; 怪; 唓; 唓嗻 <十分; 极。>
 rất nhanh
 飞快。
 anh ấy rất biết ăn nói.
 他非常会说话。
 rất ngượng; ngại quá.
 怪不好意思的。
 xách va li rất mệt.
 箱子提着怪费劲的。
 好不 <副词, 用在某些双音形容词前面表示程度深, 并带感叹语气, 跟'多么'相同。>
 người này trông rất quen.
 这个人好生面熟。
 bà lão nghe xong, trong lòng rất khó chịu.
 老太太听了, 心中好生不快。
 何等 <用感叹的语气表示不同寻常; 多么。>
 齁 <非常(多表示不满意)。>
 精; 绝顶 <用在某些形容词前面, 表示'十分'、'非常'。>
 rất gầy.
 精瘦。
 可 <表示强调。>
 cô ấy đối xử với mọi người rất tốt, ai cũng thích cô ta.
 她待人可好了, 谁都喜欢她。 酷 <程度深的。>
 rất giống.
 酷似。
 很; 老; 良; 溜; 蛮; 颇; 深; 殊; 挺; 雅; 甚; 煞; 綦; 老大; 亢; 狠; 好生; 十分; 至 <表示程度相当高。>
 rất nhanh
 很快。
 rất sớm.
 老早。
 rất xa.
 老远。
 rất lâu.
 良久。
 suy nghĩ rất nhiều.
 用心良苦。
 có được rất nhiều bổ ích.
 获益良多。
 rất thẳng.
 溜直。
 rất chỉnh tề.
 溜齐。
 rất sạch.
 溜净。
 rất tốt.
 蛮好。
 rất to.
 蛮大。
 rất đẹp.
 颇佳。
 rất hứng thú.
 颇感兴趣。
 rất biết.
 深知。
 rất hài lòng.
 十分满意。
 去 <用在'大、多、远'等形容词后, 表示'非常... ', '... 极了'的意思(后面加'了')。>
 anh ấy đã đi qua rất nhiều nơi lắm rồi!
 他到过的地方多了去了!
 生 <很(用在少数表示感情、感觉的词的前面)。>
 一... 二... <分别加在某些双音节形容词的两个词素前面, 表示强调。>
 贼 <很; 非常(多用于令人不满意的或不正常的情况)。>
 这个 <用在动词、形容词之前, 表示夸张。>
 着哩 <着呢。>
 đường phố rất náo nhiệt.
 街上热闹着呢。
 loại dưa này ăn rất ngon.
 这种瓜好吃着呢。
 anh ấy vẽ rất giống.
 他画得可像着呢。
 着呢 <表示程度深。>
 无任 <非常; 十分(用于'感激、欢迎'等)。>
 rất cảm kích
 无任感激。
 特别 <格外。>
 绷 <用在某些形容词的前面, 表示程度深。>
 交关 <非常; 很。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.