Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
phút


 分 <经度或纬度, 60秒等于1分, 60分等于1度。>
 分 <时间, 60秒等于1分, 60分等于1小时。>
 分 <弧或角, 60秒等于1分, 60分等于1度。>
 俄而; 顷刻 <极短的时间。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.