Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
những


 就 <表示对比起来数目大, 次数多, 能力强等。>
 anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
 他三天才来一次, 你一天就来三次。 些许 <一点儿; 少许。>
 但; 惟; 只; 仅 <用在表示递进的复句的上半句里, 下半句里通常有连词'而且、并且'或副词'也、还'等相呼应。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.