Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ngồi


 搭; 椉 <乘; 坐(车、船、飞机等)。>
 踞 <蹲或坐。>
 rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
 龙盘虎踞。
 坐 <把臀部放在椅子、凳子或其他物体上, 支持身体重量。>
 mời ngồi
 请坐。
 chúng ta ngồi xuống nói chuyện.
 咱们坐下来谈。
 anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.
 他坐在河边钓鱼。 坐定 <入座; 坐下。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.