Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
lạ


 别 <另外。>
 mùi vị lạ; phong cách khác thường; thức ăn lạ miệng
 别有风味。
 不见经传 <经传中没有记载。指人或事物没有什么名气, 也指某种理论缺乏文献上的依据。>
 反常 <跟正常的情况不同。>
 hiện tượng lạ
 反常现象。
 冷 <生僻; 少见的。>
 lạ.
 冷僻。
 陌生 <生疏; 不熟悉。>
 người lạ.
 陌生人。
 生僻 <不常见的; 不熟悉的(词语、文字、书籍等)。>
 奇怪 <跟平常的不一样。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.