Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
kể


 v
おしえる - 「教える」
かたる - 「語る」
 thuật lại (kể lại) trong cuộc phỏng vấn: 〜のインタビューで語る
 thuật lại (kể lại) nhiệt tình về cái gì: 〜について熱く語る
 kể (lại) nhiều hơn về cái gì: 〜についてより多くを語る
 thuật lại (kể lại) kinh nghiệm về cái gì: 〜としての経験について語る
ちんじゅつする - 「陳述する」
はなす - 「話す」
 kể câu chuyện khó tin: ばかげた(信じられない)話をする
 tôi có điều muốn kể cho anh: 話したいことがあるんだけど
 kể cho chúng tôi giấc mơ của bạn đi!: あなたの夢について話してください
ふくむ - 「含む」
もうしあげる - 「申し上げる」
ものがたる - 「物語る」



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.