Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
kể


 陈 <叙说。>
 thư sau lại kể tỉ mỉ; thư sau sẽ nói rõ.
 另函详陈。 记叙 <记述。>
 讲; 谈话 <说。>
 kể chuyện.
 讲故事。
 口授 <口头述说而由别人代写。>
 铺陈 <铺叙。>
 启; 陈述 <有条有理地说出。>
 数说 <列举叙述。>
 诵 <称述; 述说。>
 诉 <倾吐(心里的话)。>
 计算 <考虑; 筹划。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.