Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
khỏi


 不 <不用; 不要(限用于某些客套话)。>
 khỏi phải tiễn
 不送
 不必; 不待 < 表示事理上或情理上不需要。>
 khỏi cần nói; khỏi phải nói
 自不待言。
 khỏi phải nói
 不消说。
 不消 <不需要; 不用。>
 大好 <(病)完全好。>
 何须 <用反问的语气表示不须要。>
 痊愈 <病好了。>
 免致。
 离出; 离开 <跟人、物或地方分开。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.