|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
hỏi
v |
| うかがう - 「伺う」 |
| Tôi mang đến hỏi ý kiến thầy giáo về vấn đề này.: その問題について先生のご意見を伺いに参りました。 |
| きく - 「聞く」 |
| hỏi chuyện ...: ...のことを聞く |
| hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề gì: 〜について専門家の意見を聞く |
| こう - 「請う」 |
| しつもん - 「質問する」 |
| たずねる - 「尋ねる」 |
| tôi có chút việc muốn hỏi: 少々お尋ねしたい事がある |
| hỏi đường: 道を尋ねる |
| ただす - 「糺す」 |
| といあわせる - 「問い合わせる」 |
| とう - 「問う」 |
|
|
|
|