Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
kẻ


あいらいんをかく - 「アイラインを書く」
 "Tôi mất 30 phút để trang điểm vào mỗi sáng. Trước hết là kem nền, sau đó là lông mày, đường kẻ mi mắt, má..." " Điều đó cũng: 「毎朝お化粧に30分かけるの。まずファンデーション、そしてまゆ、アイライン、ほお紅...」「それは別にいいけど、使う色は注意して選ばないと。あまり濃い色ばかり顔中に使ったら、それはやり過ぎよ」
 Vẽ đường kẻ mi mắt: アイラインを入れる
n
もの - 「者」



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.