Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
gánh


かたにのせる - 「肩に載せる」
たんとうする - 「担当する」



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.