Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
giấu


 蔽 <遮盖; 挡住。>
 ẩn giấu
 隐蔽
 藏 <躲藏; 隐藏。>
 藏匿 <藏起来不让人发现。>
 揣 <藏在衣服里。>
 囥 <(方>藏。>
 瞒 <把真实情况隐藏起来, 不让别人知道; 隐瞒。>
 giấu được người trên, chứ khó giấu được kẻ dưới.
 瞒上不瞒下。
 việc này không giấu được người khác đâu.
 这事瞒不过人。
 弥缝 <设法遮掩或补救缺点、错误, 不使别人发觉。>
 窝藏 <私藏(罪犯、违禁品或赃物)。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.