Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
giáo


 标枪 <旧式武器, 在长杆的一端安装枪头, 可以投掷, 用来杀敌或打猎。>
 镖枪 <一种长柄尖头的武器。>
 戈 <古代兵器, 横刃, 用青铜或铁制成, 装有长柄。>
 教 <宗教。>
 Phật giáo.
 佛教。
 槊 <古代兵器, 杆儿比较长的矛。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.