Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
dưới


 矮; 低 <等级在下的。>
 ở trường nó học dưới tôi một lớp.
 他在学校里比我矮 一级。
 học sinh các lớp dưới
 低年级学生。
 tôi học dưới anh trai một lớp.
 我比哥哥低一班。 底下 <下面。>
 dưới gốc cây
 树底下。
 dưới cửa sổ
 窗户底下。
 以下 <表示位置、次序或数目等在某一点之下。>
 下 <位置在低处的。>
 phần dưới
 下部。
 dưới núi
 山下。
 nhìn xuống dưới
 往下看。
 dưới danh nghĩa
 名下。
 bộ hạ; dưới quyền
 部下。
 số người tham gia đại hội không dưới ba nghìn.
 参加大会的不下 三千人。
 低级。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.