|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
dùng
v |
| しよう - 「使用する」 |
| ちょうだい - 「頂戴する」 |
| ついやす - 「費やす」 |
| tiền vốn dùng cho việc xây dựng: 建設に費やす資金 |
| つかう - 「使う」 |
| trong bóng đá không được phép dùng tay: サッカーでは手を使ってはいけない |
| てきようする - 「適用する」 |
| とりいれる - 「取り入れる」 |
| とる - 「取る」 |
| dùng biện pháp an toàn: 安全措置を取る |
| めしあがる - 「召し上がる」 |
| もちいる - 「用いる」 |
|
|
|
|