Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
dùng


 v
しよう - 「使用する」
ちょうだい - 「頂戴する」
ついやす - 「費やす」
 tiền vốn dùng cho việc xây dựng: 建設に費やす資金
つかう - 「使う」
 trong bóng đá không được phép dùng tay: サッカーでは手を使ってはいけない
てきようする - 「適用する」
とりいれる - 「取り入れる」
とる - 「取る」
 dùng biện pháp an toàn: 安全措置を取る
めしあがる - 「召し上がる」
もちいる - 「用いる」



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.