|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
dòng
| かけい - 「家系」 |
n |
| ぎょう - 「行」 |
| Xin hãy xem dòng thứ 3 từ dưới lên của trang 10.: 10ページの下から3行目をご覧ください。 |
| Hãy đọc từ dòng thứ 10 của trang 20.: 20ページの10行目から読んでください。 |
| けいふ - 「系譜」 |
| dòng tiểu thuyết utopian, dòng tiểu thuyết lãng mạn: ユートピアン小説の 〜 |
| けいれつ - 「系列」 |
| しゅるい - 「種類」 |
| ぶもんながれ - 「部門流れ」 |
| りゅう - 「流」 |
|
|
|
|