Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
dòng


 道; 股 ; 条; 股子 ; 泓 ; 流 <用于江、河和某些长条形的东西。>
 một dòng sông
 一道河
 một dòng suối
 一股泉水
 giữa dòng.
 中流.
 một dòng suối trong.
 一泓清泉
 một dòng nước mùa thu.
 一泓秋水 行 <行列。>
 dòng thứ năm
 第五行
 một dòng chữ
 一行字
 进程 <事物变化或进行的过程。>
 dòng lịch sử.
 历史的进程。
 科 < 生物学上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特征再 分为若干群, 叫 做科, 如松柏目 有松 科, 杉科, 柏科等, 鸡形目有雉科, 松鸡科 等。 科以下为属。>
 长河 <长的河流, 比喻长的过程。>
 trong dòng chân lý, nhận thức là không có giới hạn
 在真理的长河中, 认识是无止境的。 汊港 <水流的分支。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.