Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
cậu


n
あんた
 tôi sẽ kể với cậu điều này vì tôi tin cậu không phải là người ba hoa, ngồi lê đôi mách: あんたがベラベラしゃべらないだろうと信じて言うんだからね、いい?
 cậu có thực sự thích thế không: あんた、本当にあれがいいの?
 này, cậu nhìn cái gì thế?: あんた、何見てんのよ?
おじ - 「叔父」
おぬし - 「お主」
くん - 「君」
 cậu thật sự mệt mỏi rồi đấy, nghỉ chút chứ ?: 君、ずいぶん疲れているよ。休みを取らないと
しゅくふ - 「叔父」



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.