|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
cậu
n |
| あんた |
| tôi sẽ kể với cậu điều này vì tôi tin cậu không phải là người ba hoa, ngồi lê đôi mách: あんたがベラベラしゃべらないだろうと信じて言うんだからね、いい? |
| cậu có thực sự thích thế không: あんた、本当にあれがいいの? |
| này, cậu nhìn cái gì thế?: あんた、何見てんのよ? |
| おじ - 「叔父」 |
| おぬし - 「お主」 |
| くん - 「君」 |
| cậu thật sự mệt mỏi rồi đấy, nghỉ chút chứ ?: 君、ずいぶん疲れているよ。休みを取らないと |
| しゅくふ - 「叔父」 |
|
|
|
|