Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cõng


 背; 负 < (人)用脊背驮>
 抢走。
 bọn thổ phỉ cõng con gái nhà người ta đi.
 土匪抢走人家的姑娘。
 背负 <用脊背驮。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.