Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
con


 雏 <幼小的(多指鸟类)。>
 gà con
 雏鸡。
 花 <指某些幼小动物。>
 cá bột; cá con
 鱼花
 把 <用于有把手的器具。>
 một con dao
 一把刀
 股 <用于成条的东西。>
 lên núi có hai con đường.
 上山有两股道。 口 <量词。>
 ba con heo.
 三口猪。
 một con dao thép.
 一口钢刀。
 口轻 ; 口淡 ; 口小 < (驴马等)年龄小。>
 峰 <量词, 用于骆驼。>
 một con lạc đà
 一峰骆驼。
 匹 <用于马、骡等。>
 hai con lừa.
 两匹骡子。
 ba con ngựa.
 三匹马。
 艘 <量词, 用于船只。>
 Một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.
 一本书就像一艘船, 带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。 头 <量词。>
 尾 <量词, 用于鱼。>
 một con cá
 一尾 鱼
 羽 <用于鸟类。>
 một con bồ câu đưa thư.
 一羽信鸽。
 只 <用于动物(多指飞禽、走兽)。>
 một con gà
 一只鸡
 hai con thỏ
 两只兔子。
 子 <古代指儿女, 现在专指儿子。>
 儿女 <儿子和女儿。>
 孩儿 <父母称呼儿女或儿女对父母自称(多见于早期白话)。>
 anh ấy có hai con
 他有两个孩子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.