Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
chổi


 扫帚 <除去尘土、垃圾等的用具, 多用竹枝扎成, 比笤帚大。>
 笤 <笤帚:除去尘土、垃圾等的用具, 用去粒的高粱穗、黍子穗等绑成, 比扫帚小。>
 彗星; 扫帚星 <绕着太阳旋转的一种星体, 通常在背着太阳的一面拖着一条扫帚状的长尾巴, 体积很大, 密度很小。通称扫帚星。>
 扫描器 <一种能自动检查和取样数种不同的程序或物理状况的设备。并且能根据所得的资料而引发不同的反应。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.