Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
chuyện


 岔子 <事故; 错误。>
 anh cứ yên tâm đi, không xảy ra chuyện gì đâu.
 你放心吧, 出不了岔子。
 话; 话儿 <说出来的能够表达思想的声音, 也指把这种声音记录下来的文字。>
 nói chuyện
 讲话。 话锋 <话头。>
 tránh chuyện
 避开话锋。
 事情; 事端 <人类生活中的一切活动和所遇到的一切社会现象。>
 古记 <指旧闻或故事。也叫"古记儿"。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.