Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
bẫy


 打 <捉(禽兽等)。>
 bẫy chim
 打鸟。 诡计; 圈套。<使人上当受骗的计策。>
 gài bẫy.
 设圈套。
 彀中 <箭能射及的范围, 比喻牢笼、圈套。>
 rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta.
 入我彀中
 活局子 <圈套; 骗局。>
 弶 <捕捉老鼠、鸟雀等的工具。>
 局 <圈套。>
 bẫy lừa người.
 骗局。
 牢笼 <骗人的圈套。>
 罗网; 陷阱<为捉野兽或敌人而挖的坑, 上面浮盖伪装的东西, 踩在上面就掉到坑里。>
 hổ sa vào bẫy.
 老虎掉进陷阱里。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.