Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
xerotes


noun
the condition of not containing or being covered by a liquid (especially water)
Syn:
dryness, waterlessness
Ant:
wetness (for: dryness)
Derivationally related forms:
waterless (for: waterlessness), dry (for: dryness)
Hypernyms:
condition, status
Hyponyms:
dehydration, desiccation, drought, drouth, aridity,
aridness, thirstiness, sereness, xerophthalmia, xerophthalmus, xeroma,
conjunctivitis arida, xerostomia, dry mouth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.