Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
worshipful


adjective
1. showing adoration
Syn:
adoring
Similar to:
reverent
2. showing great reverence for god
- a godly man
- leading a godly life
Syn:
godly, reverent
Similar to:
pious
Derivationally related forms:
reverence (for: reverent), revere (for: reverent), godliness (for: godly)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.