Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
window-dress


verb
make something appear superficially attractive
- The researcher tried to dress up the uninteresting data
- Don't try to dress up the unpleasant truth
Syn:
dress up
Hypernyms:
fancify, beautify, embellish, prettify
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.