Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wide-awake


adjective
1. fully alert and watchful
- played heads-up ball
Syn:
heads-up
Similar to:
alert, watchful
2. fully awake
- the unsleeping city
- so excited she was wide-awake all night
Syn:
unsleeping
Similar to:
awake

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wide-awake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.