Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weatherproof


I - verb
make resistant to bad weather
Hypernyms:
proof
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

II - adjective
able to withstand exposure to weather without damage
- weatherproof electric wiring
- a weatherproof coat
Similar to:
protected


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.