Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weasel-worded


adjective
evasively worded in order to avoid an unqualified statement
Syn:
hedged
Similar to:
qualified


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.