Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vivisection


noun
the act of operating on living animals (especially in scientific research)
Derivationally related forms:
vivisectionist, vivisect
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process

Related search result for "vivisection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.