Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
veranda


noun
a porch along the outside of a building (sometimes partly enclosed) (Freq. 4)
Syn:
verandah, gallery
Hypernyms:
porch
Hyponyms:
lanai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "veranda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.