Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vendee


noun
a person who buys
Syn:
buyer, purchaser, emptor
Derivationally related forms:
purchase (for: purchaser), buy (for: buyer)
Hypernyms:
customer, client
Hyponyms:
customer agent, home buyer, orderer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vendee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.