Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
veiled


adjective
1. having or as if having a veil or concealing cover (Freq. 3)
- a veiled dancer
- a veiled hat
- veiled threats
- veiled insults
Ant:
unveiled
2. muted or unclear
- veiled sounds
- the image is veiled or foggy
Similar to:
indistinct

Related search result for "veiled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.