Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vase



noun
an open jar of glass or porcelain used as an ornament or to hold flowers (Freq. 12)
Hypernyms:
jar
Hyponyms:
urn

Related search result for "vase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.