Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
valediction


noun
1. a farewell oration (especially one delivered during graduation exercises by an outstanding member of a graduating class)
Syn:
valedictory address, valedictory oration, valedictory
Derivationally related forms:
valedictory (for: valedictory)
Hypernyms:
oratory
2. the act of saying farewell
Hypernyms:
farewell, leave, leave-taking, parting

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.