Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uphill


I - noun
the upward slope of a hill
Hypernyms:
ascent, acclivity, rise, raise, climb, upgrade

II - adjective
sloping upward
Syn:
acclivitous, rising
Similar to:
ascending
Derivationally related forms:
acclivity (for: acclivitous)

III - adverb
1. against difficulties
- she was talking uphill
2. upward on a hill or incline
- this street lay uphill

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.