Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
untimbered


adjective
1. lacking timbers
- an untimbered boat
Ant:
timbered
2. without trees
- an untimbered area
Similar to:
unwooded, treeless

Related search result for "untimbered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.