Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unsystematic


adjective
lacking systematic arrangement or method or organization
- unsystematic and fragmentary records
- he works in an unsystematic manner
Ant:
systematic
See Also:
disorganized, disorganised, irregular


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.