Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfrock


verb
divest of the frock;
of church officials
Syn:
defrock
Hypernyms:
divest, disinvest
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "unfrock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.