Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unconformist


adjective
not conforming to some norm or socially approved pattern of behavior or thought
- their rabidly nonconformist deportment has made them legendary
- the old stubborn nonconformist spirit of the early settlers
Syn:
nonconformist
Ant:
conformist (for: nonconformist)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.