Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
typewriting


noun
writing done with a typewriter (Freq. 1)
Syn:
typing
Derivationally related forms:
typewrite, type (for: typing)
Hypernyms:
writing
Hyponyms:
double-spacing, single-spacing, triple-spacing, touch typing, touch system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.