Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trinketry


noun
trinkets and other ornaments of dress collectively
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
Member Meronyms:
bangle, bauble, gaud, gewgaw, novelty,
fallal, trinket


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.