Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tomentum


noun
1. filamentous hairlike growth on a plant
- peach fuzz
Syn:
hair, fuzz
Hypernyms:
plant process, enation
Hyponyms:
stinging hair, beard
2. a network of tiny blood vessels between the cerebral surface of the pia mater and the cerebral cortex
Syn:
tomentum cerebri
Hypernyms:
capillary, capillary vessel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tomentum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.