Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tictac


noun
steady recurrent ticking sound as made by a clock
Syn:
ticktock, tocktact
Derivationally related forms:
ticktock (for: ticktock)
Hypernyms:
tick, ticking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.