Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tickler


noun
a file of memoranda or notices that remind of things to be done
Syn:
tickler file
Hypernyms:
file, data file

Related search result for "tickler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.