Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thermography


noun
diagnostic technique using a thermograph to record the heat produced by different parts of the body;
used to study blood flow and to detect tumors
Hypernyms:
diagnostic procedure, diagnostic technique
Hyponyms:
mammothermography


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.