Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theorization


noun
the production or use of theories
Syn:
theorisation
Derivationally related forms:
theorise (for: theorisation), theorize
Hypernyms:
conjecture
Hyponyms:
ideology, abstraction, generalization, generalisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.