Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thalweg


noun
1. the middle of the chief navigable channel of a waterway that forms the boundary line between states
Hypernyms:
boundary, edge, bound
2. a line following the lowest points of a valley
Hypernyms:
contour, contour line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.