Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tendentious


adjective
having or marked by a strong tendency especially a controversial one
- a tendentious account of recent elections
- distinguishing between verifiable fact and tendentious assertion
Syn:
tendencious
Similar to:
partisan, partizan
Derivationally related forms:
tendency (for: tendencious), tendency, tendentiousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.