Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
synesthesia


noun
a sensation that normally occurs in one sense modality occurs when another modality is stimulated
Syn:
synaesthesia
Derivationally related forms:
synaesthetic (for: synaesthesia), synesthetic
Hypernyms:
sensation, esthesis, aesthesis, sense experience, sense impression, sense datum
Hyponyms:
chromesthesia, chromaesthesia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.